Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈfrən.tɜː/

Danh từ

sửa

confronter /kən.ˈfrən.tɜː/

  1. Xem confront

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.fʁɔ̃.te/

Ngoại động từ

sửa

confronter ngoại động từ /kɔ̃.fʁɔ̃.te/

  1. Đối chiếu, so.
    Confronter les deux écritures — so hai chữ viết
  2. (Luật học, pháp lý) Đối chất.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa