Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực anticonformiste
/ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/
anticonformiste
/ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/
Giống cái anticonformiste
/ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/
anticonformiste
/ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/

anticonformiste /ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/

  1. Chống chủ nghĩa thủ cựu.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít anticonformiste
/ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/
anticonformiste
/ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/
Số nhiều anticonformiste
/ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/
anticonformiste
/ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/

anticonformiste /ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/

  1. Người chống chủ nghĩa thủ cựu.

Tham khảo

sửa