Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈfɔr.məl/

Tính từ

sửa

conformal /kən.ˈfɔr.məl/

  1. (Tech) Thuộc bảo giác, thuộc bảo hình [ĐL].

Tham khảo

sửa