Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
conformé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.fɔʁ.me/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
conformé
/kɔ̃.fɔʁ.me/
conformé
/kɔ̃.fɔʁ.me/
Giống cái
conformé
/kɔ̃.fɔʁ.me/
conformé
/kɔ̃.fɔʁ.me/
conformé
/kɔ̃.fɔʁ.me/
Được
cấu tạo
;
có
hình dạng
(thể nào).
Enfant bien
conformé
— em bé có hình dạng cân xứng
Tham khảo
sửa
"
conformé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)