confiserie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.fi.zʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
confiserie /kɔ̃.fi.zʁi/ |
confiseries /kɔ̃.fi.zʁi/ |
confiserie gc /kɔ̃.fi.zʁi/
Tham khảo
sửa- "confiserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)