confinement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈfɑɪn.mənt/
Danh từ
sửaconfinement /kən.ˈfɑɪn.mənt/
- Sự giam, sự giam hãm.
- to be placed in confinement — bị giam
- close (solitary) confinement — sự giam riêng, sự giam xà lim
- Sự hạn chế.
- Sự ở cữ, sự đẻ.
- to be in confinement — ở cữ, đẻ
Tham khảo
sửa- "confinement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.fin.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
confinement /kɔ̃.fin.mɑ̃/ |
confinement /kɔ̃.fin.mɑ̃/ |
confinement gđ /kɔ̃.fin.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "confinement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)