configuration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˌfɪ.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
sửaconfiguration (số nhiều configurations) /kən.ˌfɪ.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/
- Hình thể, hình dạng.
- (Thiên văn học) Hình thể (các hành tinh...).
- (Tin học) Sự chỉnh định, cách chỉnh định.
- (Máy tính) Cấu hình.
Tham khảo
sửa- "configuration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
configuration /kɔ̃.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/ |
configurations /kɔ̃.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/ |
configuration gc /kɔ̃.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "configuration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)