Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˌfɪ.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

configuration (số nhiều configurations) /kən.ˌfɪ.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Hình thể, hình dạng.
  2. (Thiên văn học) Hình thể (các hành tinh...).
  3. (Tin học) Sự chỉnh định, cách chỉnh định.
  4. (Máy tính) Cấu hình.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
configuration
/kɔ̃.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/
configurations
/kɔ̃.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/

configuration gc /kɔ̃.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/

  1. Hình thể, hình dáng.
    Configuration du pays — hình thể của xứ sở
  2. (Tin học) Cấu hình.

Tham khảo sửa