Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.fɛ.sœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
confesseur
/kɔ̃.fɛ.sœʁ/
confesseurs
/kɔ̃.fɛ.sœʁ/

confesseur /kɔ̃.fɛ.sœʁ/

  1. Người tuyên bố theo đạo (trong thời kỳ khủng bố đạo).
  2. Linh mục nghe xưng tội.
  3. (Thân mật) Người tâm phúc (khiến người ta có thể thổ lộ tâm tình).

Tham khảo

sửa