Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊn ˈlɑʊd.ˌspi.kɜː/

Danh từ

sửa

cone loudspeaker /ˈkoʊn ˈlɑʊd.ˌspi.kɜː/

  1. (Tech) Loa (có) vành loe.

Tham khảo

sửa