conditionneur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | conditionneur /kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/ |
conditionneurs /kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/ |
Số nhiều | conditionneur /kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/ |
conditionneurs /kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/ |
conditionneur /kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
conditionneur /kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/ |
conditionneurs /kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/ |
conditionneur gđ /kɔ̃.di.sjɔ.nœʁ/
Tham khảo
sửa- "conditionneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)