Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.di.sjɔn.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
conditionnement
/kɔ̃.di.sjɔn.mɑ̃/
conditionnements
/kɔ̃.di.sjɔn.mɑ̃/

conditionnement /kɔ̃.di.sjɔn.mɑ̃/

  1. Sự gia công cho hợp cách, sự hợp cách hóa (mặt hàng buôn bán).
  2. Sự đóng gói (hàng hóa).
  3. Sự điều hòa (không khí).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa