Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

condensability

  1. Tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng lại (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng).
  2. Tính có thể đọng lại (lời, văn... ).

Tham khảo

sửa