Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
condensability
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
condensability
Tính
có thể
hoá
đặc (chất lỏng);
tính
có thể
ngưng
lại (hơi);
tính
có thể
tụ
lại (ánh sáng).
Tính
có thể
cô
đọng lại (lời, văn... ).
Tham khảo
sửa
"
condensability
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)