Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑːn.ˈkri.ʃən/

Danh từ

sửa

concretion /kɑːn.ˈkri.ʃən/

  1. Sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc.
  2. Khối kết.
  3. (Y học) Thể kết.
  4. (Địa lý,địa chất) Sự kết hạch; khối kết hạch.

Tham khảo

sửa