Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

conciliable

  1. Xem conciliate

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.si.ljabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực conciliable
/kɔ̃.si.ljabl/
conciliables
/kɔ̃.si.ljabl/
Giống cái conciliable
/kɔ̃.si.ljabl/
conciliables
/kɔ̃.si.ljabl/

conciliable /kɔ̃.si.ljabl/

  1. Có thể dung hòa.
    Opinions difficilement conciliables — ý kiến khó dung hòa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa