concierge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /koʊn.ˈsjɛrʒ/
Danh từ
sửaconcierge /koʊn.ˈsjɛrʒ/
Tham khảo
sửa- "concierge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.sjɛʁʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | concierge /kɔ̃.sjɛʁʒ/ |
concierges /kɔ̃.sjɛʁʒ/ |
Số nhiều | concierge /kɔ̃.sjɛʁʒ/ |
concierges /kɔ̃.sjɛʁʒ/ |
concierge /kɔ̃.sjɛʁʒ/
Tham khảo
sửa- "concierge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)