Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
compurgation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌkɑːm.ˌpɜː.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
compurgation
/ˌkɑːm.ˌpɜː.ˈɡeɪ.ʃən/
(
Từ pháp
)
Việc
tha
vì
có người
xác nhận
can phạm
vô tội
.
Tham khảo
sửa
"
compurgation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)