Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.pyl.sif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực compulsif
/kɔ̃.pyl.sif/
compulsifs
/kɔ̃.pyl.sif/
Giống cái compulsive
/kɔ̃.pyl.siv/
compulsives
/kɔ̃.pyl.siv/

compulsif /kɔ̃.pyl.sif/

  1. (Tâm lý học) Không đừng được.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cưỡng bức.

Tham khảo

sửa