compulsif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pyl.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | compulsif /kɔ̃.pyl.sif/ |
compulsifs /kɔ̃.pyl.sif/ |
Giống cái | compulsive /kɔ̃.pyl.siv/ |
compulsives /kɔ̃.pyl.siv/ |
compulsif /kɔ̃.pyl.sif/
Tham khảo
sửa- "compulsif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)