Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈpəl.sɪv/

Tính từ

sửa

compulsive /.ˈpəl.sɪv/

  1. Ép buộc, xu hướng ép buộc.

Tham khảo

sửa