compromission
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacompromission
Tham khảo
sửa- "compromission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pʁɔ.mi.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
compromission /kɔ̃.pʁɔ.mi.sjɔ̃/ |
compromissions /kɔ̃.pʁɔ.mi.sjɔ̃/ |
compromission gc /kɔ̃.pʁɔ.mi.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "compromission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)