Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
comprehensiveness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈhɛnt.sɪv.nəs/
Danh từ
sửa
comprehensiveness
/.ˈhɛnt.sɪv.nəs/
Tính chất
bao hàm
;
tính chất
toàn diện
.
Sự
mau
hiểu
, sự
sáng
ý.
Tham khảo
sửa
"
comprehensiveness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)