comprehension
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːm.prɪ.ˈhɛnt.ʃən/
Danh từ
sửacomprehension /ˌkɑːm.prɪ.ˈhɛnt.ʃən/
- Sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức.
- it's beyond my comprehension — cái đó tôi không hiểu nổi
- Sự bao gồm, sự bao hàm.
- a term of wide comprehension — một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm
Tham khảo
sửa- "comprehension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)