Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
component part
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kəm.ˈpoʊ.nənt ˈpɑːrt/
Danh từ
sửa
component part
/kəm.ˈpoʊ.nənt ˈpɑːrt/
(
Tech
)
Bộ phận
,
phụ tùng
,
phụ kiện
;
linh kiện
;
chi tiết
.
Tham khảo
sửa
"
component part
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)