compliquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pli.ke/
Ngoại động từ
sửacompliquer ngoại động từ /kɔ̃.pli.ke/
- Làm thành rắc rối, phức tạp hóa.
- Compliquer une affaire — làm cho một việc thành rắc rối
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "compliquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)