Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.pli.ke/

Ngoại động từ sửa

compliquer ngoại động từ /kɔ̃.pli.ke/

  1. Làm thành rắc rối, phức tạp hóa.
    Compliquer une affaire — làm cho một việc thành rắc rối

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa