aplanir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pla.niʁ/
Ngoại động từ
sửaaplanir ngoại động từ /a.pla.niʁ/
- Làm cho phẳng.
- Aplanir un terrain — làm cho một miếng đất bằng phẳng
- (Nghĩa bóng) San bằng.
- Aplanir les obstacles — san bằng các chướng ngại
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aplanir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)