complicité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pli.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
complicité /kɔ̃.pli.si.te/ |
complicités /kɔ̃.pli.si.te/ |
complicité gc /kɔ̃.pli.si.te/
- Sự tòng phạm.
- Sự cộng tác, sự tiếp tay.
- Grâce à la complicité de la nuit — nhờ sự tiếp tay của đêm tối
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "complicité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)