Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːm.ˌplɛks ˌpɜː.ˌmɪ.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ

sửa

complex permittivity /ˈkɑːm.ˌplɛks ˌpɜː.ˌmɪ.ˈtɪ.və.ti/

  1. (Tech) Hằng số điện môi phức tạp.

Tham khảo

sửa