complexé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.plɛk.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | complexé /kɔ̃.plɛk.se/ |
complexés /kɔ̃.plɛk.se/ |
Giống cái | complexé /kɔ̃.plɛk.se/ |
complexés /kɔ̃.plɛk.se/ |
complexé /kɔ̃.plɛk.se/
Trái nghĩa
sửa- sûr (de soi)
- décomplexé, décontracté
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | complexé /kɔ̃.plɛk.se/ |
complexés /kɔ̃.plɛk.se/ |
Số nhiều | complexé /kɔ̃.plɛk.se/ |
complexés /kɔ̃.plɛk.se/ |
complexé /kɔ̃.plɛk.se/
Tham khảo
sửa- "complexé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)