comparse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.paʁs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | comparse /kɔ̃.paʁs/ |
comparses /kɔ̃.paʁs/ |
Số nhiều | comparse /kɔ̃.paʁs/ |
comparses /kɔ̃.paʁs/ |
comparse /kɔ̃.paʁs/
- (Nghĩa bóng) Người giữ vai trò không quan trọng (trong việc gì).
Tham khảo
sửa- "comparse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)