comparant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pa.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | comparant /kɔ̃.pa.ʁɑ̃/ |
comparants /kɔ̃.pa.ʁɑ̃/ |
Giống cái | comparante /kɔ̃.pa.ʁɑ̃t/ |
comparantes /kɔ̃.pa.ʁɑ̃t/ |
comparant /kɔ̃.pa.ʁɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "comparant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)