Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

non-comparant

  1. (Luật học, pháp lý) Vắng mặt (trước tòa án).

Danh từ sửa

non-comparant

  1. (Luật học, pháp lý) Người vắng mặt (không ra trước tòa án).

Tham khảo sửa