Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpækt.li/

Phó từ

sửa

compactly /kəm.ˈpækt.li/

  1. Khít, đặc, chặt chẽ.
  2. Súc tích, mạch lạc.

Tham khảo

sửa