Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
compacité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.pa.si.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
compacité
/kɔ̃.pa.si.te/
compacité
/kɔ̃.pa.si.te/
compacité
gc
/kɔ̃.pa.si.te/
Tính
đặc
,
tính
chặt
;
tính
chắc nịch
.
Tham khảo
sửa
"
compacité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)