Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːm.jə.ˌteɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

commutator /ˈkɑːm.jə.ˌteɪ.tɜː/

  1. Người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay.
  2. (Điện học) Cái đảo mạch, cái chuyển mạch.
    electronic commutator — cái chuyển mạch điện tử
  3. (Toán học) Hoán tử.

Tham khảo

sửa