communisant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.my.ni.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | communisant /kɔ.my.ni.zɑ̃/ |
communisants /kɔ.my.ni.zɑ̃/ |
Giống cái | communisant /kɔ.my.ni.zɑ̃/ |
communisants /kɔ.my.ni.zɑ̃/ |
communisant /kɔ.my.ni.zɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | communisant /kɔ.my.ni.zɑ̃/ |
communisants /kɔ.my.ni.zɑ̃/ |
Số nhiều | communisant /kɔ.my.ni.zɑ̃/ |
communisants /kɔ.my.ni.zɑ̃/ |
communisant /kɔ.my.ni.zɑ̃/
Tham khảo
sửa- "communisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)