Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.mə.nᵊl.ti/

Danh từ

sửa

commonalty /ˈkɑː.mə.nᵊl.ti/

  1. Những người bình dân, dân chúng.
  2. Phần đông (của loài người... ).
  3. Đoàn thể.

Tham khảo

sửa