Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.sə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

commensalism /.sə.ˌlɪ.zəm/

  1. Sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn.
  2. (Sinh vật học) Sự hội sinh.

Tham khảo

sửa