commemoration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˌmɛ.mə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
sửacommemoration /kə.ˌmɛ.mə.ˈreɪ.ʃən/
- Sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ.
- in commemoration of — để kỷ niệm
- (Tôn giáo) Lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng.
- Lễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học Ôc-phớt).
Tham khảo
sửa- "commemoration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)