Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoài niệm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̤ːj
˨˩
niə̰ʔm
˨˩
hwaːj
˧˧
niə̰m
˨˨
hwaːj
˨˩
niəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwaːj
˧˧
niəm
˨˨
hwaːj
˧˧
niə̰m
˨˨
Động từ
sửa
hoài niệm
(
Vch.
) .
Tưởng
nhớ
về
những
gì qua
đi
đã
lâu
.
Hoài niệm
về quá khứ xa xăm.
Tham khảo
sửa
"
hoài niệm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)