commandite
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.mɑ̃.dit/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
commandite /kɔ.mɑ̃.dit/ |
commandites /kɔ.mɑ̃.dit/ |
commandite gc /kɔ.mɑ̃.dit/
Tham khảo sửa
- "commandite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)