Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
comely
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkəm.li/
Hoa Kỳ
[ˈkəm.li]
Tính từ
sửa
comely
/ˈkəm.li/
Đẹp,
duyên dáng
,
dễ thương
.
Lịch sự
,
nhã nhặn
; đúng đắn, đoan
trang
.
Tham khảo
sửa
"
comely
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)