combativité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ba.ti.vi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
combativité /kɔ̃.ba.ti.vi.te/ |
combativité /kɔ̃.ba.ti.vi.te/ |
combativité gc /kɔ̃.ba.ti.vi.te/
Tham khảo
sửa- "combativité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)