Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.ba.ti.vi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
combativité
/kɔ̃.ba.ti.vi.te/
combativité
/kɔ̃.ba.ti.vi.te/

combativité gc /kɔ̃.ba.ti.vi.te/

  1. Tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau.

Tham khảo

sửa