comb-out
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkoʊm.ˈɑʊt/
Danh từ sửa
comb-out /ˈkoʊm.ˈɑʊt/
- Sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp.
- Sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết).
- (Thực vật học) Sự vét sạch (người ra mặt trận; hàng trong kho... ).
Tham khảo sửa
- "comb-out", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)