Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˌləm.ni.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

columniation /kə.ˌləm.ni.ˈeɪ.ʃən/

  1. Việc bố trí thành cột.

Tham khảo

sửa