colonizationist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑː.lə.nə.ˈzeɪ.ʃə.ˌnɪst/
Danh từ
sửacolonizationist /ˌkɑː.lə.nə.ˈzeɪ.ʃə.ˌnɪst/
- Người chủ trương chiếm / khai thác thuộc địa.
Tham khảo
sửa- "colonizationist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)