collerette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔl.ʁɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
collerette /kɔl.ʁɛt/ |
collerettes /kɔl.ʁɛt/ |
collerette gc /kɔl.ʁɛt/
- Cổ áo xếp.
- Vành, vòng.
- Une collerette de plumes à la base du bec — một vòng lông ở gốc mỏ
- (Thực vật học) Tổng bao một vòng.
Tham khảo
sửa- "collerette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)