Tiếng Pháp sửa

 
collerette

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔl.ʁɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
collerette
/kɔl.ʁɛt/
collerettes
/kɔl.ʁɛt/

collerette gc /kɔl.ʁɛt/

  1. Cổ áo xếp.
  2. Vành, vòng.
    Une collerette de plumes à la base du bec — một vòng lông ở gốc mỏ
  3. (Thực vật học) Tổng bao một vòng.

Tham khảo sửa