colère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.lɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
colère /kɔ.lɛʁ/ |
colères /kɔ.lɛʁ/ |
colère gc /kɔ.lɛʁ/
- Sự nổi giận, sự giận dữ.
- Cơn giận.
- (Nghĩa bóng) Cơn hung dữ.
- La colère des vents — cơn hung dữ của gió
Tham khảo
sửa- "colère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)