Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.fʁaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
coffrage
/kɔ.fʁaʒ/
coffrages
/kɔ.fʁaʒ/

coffrage /kɔ.fʁaʒ/

  1. Ván hầm.
  2. (Xây dựng) Ván khuôn, cốp pha.

Tham khảo sửa