Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coffer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔ.fɜː/
Danh từ
sửa
coffer
/ˈkɔ.fɜː/
Cái
két
(để tiền).
(
Số nhiều
)
Kho bạc
.
(
Như
)
Coffer-dam
.
Ngoại động từ
sửa
coffer
ngoại động từ
/ˈkɔ.fɜː/
Cất
vào
két
(tiền).
Tham khảo
sửa
"
coffer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)