Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
codfish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːd.ˌfɪʃ/
Danh từ
sửa
codfish
số nhiều
không đổi+ (codfish)
/ˈkɑːd.ˌfɪʃ/
Cá tuyết
,
cá
moruy
.
Động từ
sửa
codfish
/ˈkɑːd.ˌfɪʃ/
(
Thông tục
) Đánh
lừa
,
lừa bịp
,
lừa gạt
.
Tham khảo
sửa
"
codfish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)