Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cockade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɑː.ˈkeɪd/
Ngoại động từ
sửa
cockade
ngoại động từ
/kɑː.ˈkeɪd/
Đánh đống
rơm
(cỏ khô... ở cánh đồng).
Danh từ
sửa
cockade
/kɑː.ˈkeɪd/
Phù hiệu
đeo
ở
mũ
.
Tham khảo
sửa
"
cockade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)